Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Kerala Blasters FC VS Bengaluru , lịch sử thành tích giao đấu Kerala Blasters FC với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Kerala Blasters FC vs Bengaluru, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Kerala Blasters FC vs Bengaluru, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Kerala Blasters FC vs Bengaluru, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.sellingbeautyiseasy.com Kerala Blasters FC VS Bengaluru , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Kerala Blasters FC VS Bengaluru: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Kerala Blasters FC VS Bengaluru www.sellingbeautyiseasy.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.sellingbeautyiseasy.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Kerala Blasters FC VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.sellingbeautyiseasy.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Kerala Blasters FC VS Bengaluru ở đâu, kênh nào được xem Kerala Blasters FC VS Bengaluru www.sellingbeautyiseasy.com thì www.sellingbeautyiseasy.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.sellingbeautyiseasy.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Kerala Blasters FC VS Chelsea còn có thể tại www.sellingbeautyiseasy.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Kerala Blasters FCVS Chelsea. Kerala Blasters FC VS Bengaluru Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Kerala Blasters FC VS Bengaluru bắt đầu. www.sellingbeautyiseasy.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 8 | 5 | 0 | 3 | 14/11 | 15 | 6 | 62.5% |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 8/9 | 6 | 6 | 50% |
Đội khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 6/2 | 9 | 4 | 75% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 2 | 1 | 5 | 4/9 | 7 | 9 | 25% |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1/2 | 3 | 8 | 33.3% |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 3/7 | 4 | 9 | 20% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IND SL
|
2022-01-30 |
Kerala Blasters FC
|
0:1
|
Bengaluru
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2.5Nhỏ |
IND SL
|
2021-11-28 |
Bengaluru
|
1:1
|
Kerala Blasters FC
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
IND SL
|
2021-01-20 |
Kerala Blasters FC
|
2:1
|
Bengaluru
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5lớn |
IND SL
|
2020-12-13 |
Bengaluru
|
4:2
|
Kerala Blasters FC
|
1:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5lớn |
IND SL
|
2020-02-15 |
Kerala Blasters FC
|
2:1
|
Bengaluru
|
1:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5lớn |
IND SL
|
2019-11-23 |
Bengaluru
|
1:0
|
Kerala Blasters FC
|
0:0
|
Thua
|
1.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
IND SL
|
2019-02-06 |
Bengaluru
|
2:2
|
Kerala Blasters FC
|
0:2
|
Hòa
|
1.25Thắng | 2.5/3lớn |
IND SL
|
2018-11-05 |
Kerala Blasters FC
|
1:2
|
Bengaluru
|
1:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5lớn |
IND SL
|
2018-03-01 |
Bengaluru
|
2:0
|
Kerala Blasters FC
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
IND SL
|
2017-12-31 |
Kerala Blasters FC
|
1:3
|
Bengaluru
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Kerala Blasters FC
Thành tích gầnđây10trậnKerala Blasters FC5Thắng0Hòa5ThuaGhi bàn16Bàn thua14Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IND SL
|
2022-12-04
|
Jamshedpur FC
|
0:1
|
Kerala Blasters FC
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5Nhỏ |
IND SL
|
2022-11-19
|
Fateh Hyderabad
|
0:1
|
Kerala Blasters FC
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
IND SL
|
2022-11-13
|
Kerala Blasters FC
|
3:1
|
FC Goa
|
2:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
IND SL
|
2022-11-05
|
Northeast United
|
0:3
|
Kerala Blasters FC
|
0:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5/3lớn |
IND SL
|
2022-10-28
|
Kerala Blasters FC
|
0:2
|
Mumbai City
|
0:2
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3Nhỏ |
IND SL
|
2022-10-23
|
Odisha
|
2:1
|
Kerala Blasters FC
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3lớn |
IND SL
|
2022-10-16
|
Kerala Blasters FC
|
2:5
|
Mohun Bagan
|
1:2
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
IND SL
|
2022-10-07
|
Kerala Blasters FC
|
3:1
|
East Bengal
|
0:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5lớn |
Indulan cup
|
2022-09-09
|
Mohammedan SC
|
3:0
|
Kerala Blasters FC
|
1:0
|
Thua
|
1Thua | 2.5/3lớn |
Indulan cup
|
2022-08-31
|
Kerala Blasters FC
|
2:0
|
Army Green
|
2:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
Bengaluru
10trậnBengaluru5Thắng1Hòa4ThuaGhi bàn7Bàn thua10Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:20%
|
||||||||
IND SL
|
2022-12-03
|
Bengaluru
|
0:1
|
Mohun Bagan
|
0:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
IND SL
|
2022-11-26
|
FC Goa
|
0:2
|
Bengaluru
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
IND SL
|
2022-11-17
|
Mumbai City
|
4:0
|
Bengaluru
|
2:0
|
Thua
|
0.75Thua | 3lớn |
IND SL
|
2022-11-11
|
Bengaluru
|
0:1
|
East Bengal
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
IND SL
|
2022-10-27
|
Odisha
|
1:0
|
Bengaluru
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
IND SL
|
2022-10-22
|
Fateh Hyderabad
|
1:0
|
Bengaluru
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
IND SL
|
2022-10-14
|
Chennai Titans
|
1:1
|
Bengaluru
|
1:1
|
Hòa
|
-0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
IND SL
|
2022-10-08
|
Bengaluru
|
1:0
|
Northeast United
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3Nhỏ |
Id DCup
|
2022-09-18
|
Mumbai City
|
1:2
|
Bengaluru
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
Id DCup
|
2022-09-15
|
Bengaluru
|
1:0
|
Fateh Hyderabad
|
1:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IND SL
|
2022-01-02
|
Kerala Blasters FC
|
2:2
|
FC Goa
|
2:2
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3lớn |
IND SL
|
2019-12-28
|
Kerala Blasters FC
|
1:1
|
Northeast United
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
IND SL
|
2018-12-04
|
Kerala Blasters FC
|
1:1
|
Jamshedpur FC
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
IND SL
|
2018-01-17
|
Jamshedpur FC
|
2:1
|
Kerala Blasters FC
|
2:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
IND SL
|
2018-01-14
|
Mumbai City
|
0:1
|
Kerala Blasters FC
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
IND SL
|
2016-11-12
|
Kerala Blasters FC
|
3:1
|
Chennai Titans
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
IND SL
|
2015-11-15
|
Northeast United
|
1:4
|
Kerala Blasters FC
|
0:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
IND SL
|
2014-11-26
|
FC Goa
|
3:0
|
Kerala Blasters FC
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IND SL
|
2022-01-04
|
Bengaluru
|
1:1
|
East Bengal
|
01
|
Hòa
|
0.75Thua | 3Nhỏ |
IND SL
|
2019-12-25
|
Atletico De Kolkata
|
1:0
|
Bengaluru
|
00
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
IND SL
|
2018-12-05
|
Northeast United
|
1:1
|
Bengaluru
|
00
|
Hòa
|
-0.75Thua | 2.5Nhỏ |
IND SL
|
2018-01-18
|
Mumbai City
|
1:3
|
Bengaluru
|
01
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
IND SL
|
2018-01-14
|
Odisha
|
2:0
|
Bengaluru
|
00
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
IND D1
|
2017-02-18
|
Mumbai FC
|
0:0
|
Bengaluru
|
00
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
IND D1
|
2016-02-28
|
Bengaluru
|
1:0
|
Aizawal FC
|
00
|
Thắng
|
1.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
IND D1
|
2015-05-17
|
Bengaluru
|
3:1
|
Salgaocar Sports Club
|
10
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5lớn |
IND D1
|
2013-11-23
|
Bengaluru
|
0:0
|
Sporting Clube de Goa
|
00
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
3
|
2
|
1
|
5
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
2
|
1
|
1
|
3
|
Đội khách
|
0
|
2
|
1
|
1
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
2
|
1
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
2
|
8
|
8
|
6
|
4
|
Đội nhà
|
6
|
0
|
7
|
6
|
3
|
3
|
Đội khách
|
5
|
2
|
1
|
2
|
3
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
5
|
3
|
9
|
5
|
8
|
Đội nhà
|
4
|
2
|
1
|
6
|
2
|
4
|
Đội khách
|
4
|
3
|
2
|
3
|
3
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.75
|
2.0
|
1.5
|
Đội nhà
|
1.38
|
2.25
|
0.5
|
Đội khách
|
4.88
|
6.25
|
3.5
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.5
|
0.33
|
0.6
|
Đội nhà
|
1.13
|
0.67
|
1.4
|
Đội khách
|
4.75
|
6.33
|
3.8
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
IND SL
|
2022-12-19
|
Chennai Titans
|
Kerala Blasters FC
|
8
|
IND SL
|
2022-12-26
|
Kerala Blasters FC
|
Odisha
|
15
|
IND SL
|
2023-01-03
|
Kerala Blasters FC
|
Jamshedpur FC
|
23
|
IND SL
|
2023-01-08
|
Mumbai City
|
Kerala Blasters FC
|
28
|
IND SL
|
2023-01-22
|
FC Goa
|
Kerala Blasters FC
|
42
|
IND SL
|
2023-01-29
|
Kerala Blasters FC
|
Northeast United
|
49
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
IND SL
|
2022-12-17
|
Bengaluru
|
Jamshedpur FC
|
5
|
IND SL
|
2022-12-23
|
Bengaluru
|
Fateh Hyderabad
|
12
|
IND SL
|
2022-12-30
|
East Bengal
|
Bengaluru
|
19
|
IND SL
|
2023-01-06
|
Northeast United
|
Bengaluru
|
26
|
IND SL
|
2023-01-14
|
Bengaluru
|
Odisha
|
33
|
IND SL
|
2023-01-21
|
Jamshedpur FC
|
Bengaluru
|
40
|
Tỷlệcược thayđổi
17Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.85
1.01
|
2.95
3.15
|
2.90
3.40
|
81.68%
62.43%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.14
1.82
|
3.50
51.00
|
3.75
501.00
|
98.07%
175.11%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.00
1.16
|
3.27
14.35
|
3.29
124.99
|
90.11%
106.41%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.12
1.01
|
3.45
14.00
|
2.97
26.00
|
91.05%
90.91%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.10
1.01
|
3.10
51.00
|
3.10
201.00
|
89.18%
98.55%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.00
1.80
|
3.30
3.45
|
3.40
3.90
|
91.15%
90.76%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.85
1.01
|
3.50
26.00
|
3.75
501.00
|
91.50%
97.03%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.10
1.01
|
3.00
41.00
|
3.30
71.00
|
89.88%
97.22%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
1.86
1.82
|
3.15
3.15
|
3.35
3.40
|
86.68%
86.13%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.92
1.01
|
3.40
10.00
|
3.60
31.00
|
91.51%
89.10%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.10
1.06
|
3.25
7.00
|
3.20
81.00
|
91.21%
91.03%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.04
1.02
|
3.20
7.40
|
3.15
150.00
|
89.27%
89.11%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.95
1.02
|
3.30
13.00
|
3.70
100.00
|
92.07%
93.69%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.00
1.03
|
2.95
12.00
|
2.90
131.00
|
84.47%
94.18%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.12
1.01
|
3.45
14.00
|
2.97
26.00
|
91.05%
90.91%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.04
1.03
|
3.20
7.10
|
3.15
150.00
|
89.27%
89.41%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.14
1.07
|
3.20
5.60
|
2.93
155.00
|
89.20%
89.32%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.89
1.14
|
3.36
5.20
|
3.38
17.30
|
89.08%
88.71%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.00
1.01
|
3.45
26.00
|
3.30
501.00
|
91.50%
97.03%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.97
1.08
|
3.36
9.30
|
3.74
97.78
|
93.23%
95.81%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Kerala Blasters FC
|
Bengaluru
|
1
K. Singh
|
2
P. Srivas
![]() 45'
|
8
A. Adhikari
|
5
A. Costa
![]() 76'
|
14
J. Carneiro
|
7
J. Rane
|
23
V. M. Adeva
|
15
W. Muirang
|
27
S.Mandal
|
18
R.Kumar
![]() 60'
|
28
|
23
P. Pérez
![]() 76'
|
30
B. Singh
|
30
Lara·Sharma
|
81
B. Miranda
![]() 83'
|
31
L. A. Asokan
|
99
A. Giannou
![]() 67'
![]() 69'
|
39
Sivasakthi·Narayanan
![]() 76'
|